Biến dòng KDE loại tròn KDE35
Tình trạng:
Mới 100%, chính hãng KDE
1 ĐỔI 1 trong vòng 7 ngày nếu có lỗi nhà sản xuất
Bảo hành 18 tháng
Giá đã bao gồm VAT 10%
Khuyến mãi nổi bật
Thương hiệu | KDE |
Xuất xứ | Việt Nam |
Dòng sản phẩm | KDE- |
Mã hàng | KDE35 |
Cấp chính xác | Class 3/Class 1 |
Dòng định mức | 50/5A 1.0VA, Class 3 75/5A 1.0VA, Class 3 100/5A 1.5VA, Class 1 150/5A 1.5VA, Class 1 200/5A 2.5VA, Class 1 250/5A 2.5VA, Class 1 300/5A 2.5VA, Class 1 |
Dung lượng | 1.0VA/1.5VA/2.5VA |
Điện áp lớn nhất | 0.66kV |
Dòng điện quá tải | 1.2 x ln |
Kích thước (mm) | 97x55x90 |
1. Giới thiệu chung
KDE là thương hiệu thiết bị điện được phát triển dựa trên nền tảng kiến thức sâu rộng về sản phẩm, có phòng nghiên cứu phát triển hiện đại và có nhà máy sản xuất quy mô lớn tại Việt Nam.
Với dây truyền sản xuất hiện đại, nguyên liệu đầu vào chủ yếu được nhập khẩu từ Nhật Bản, Mỹ và Đức, đồng thời chú trọng chất lượng đầu ra của sản phẩm trong từng khâu sản xuất mà thương hiệu KDE đang dần khẳng định vị thế của mình tại thị trường Việt nam.
Thương hiệu KDE đã đạt được chứng chỉ ISO 9001:2015 và chứng chỉ ISO14001:2015 là chứng nhận tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý chất lượng và hệ thống quản lý môi trường. Ngoài ra, KDE vượt qua các bản thí nghiệm và được chứng nhận về tiêu chuẩn đo lường chất lượng cấp quốc tế và quốc gia như: Quatest1, ETC2, X5….
Nhờ vào những ưu điểm nổi bật, chất lượng vượt trội mà Biến dòng KDE loại tròn KDE35 không những mang lại hiệu quả cao trong quá trình vận hành mà còn giúp khách hàng tối ưu chi phí. Vì vậy, Biến dòng KDE loại tròn KDE35 luôn là sản phẩm ưu tiên hàng đầu của các kỹ sư điện Việt Nam.
2. Ưu điểm nổi bật của Biến dòng KDE loại tròn KDE35
Sử dụng vật liệu lõi loại cao cấp cho độ chính xác cao
Tương thích với nhiều dòng ZCT trên thị trường hiện nay như: Mikro, Selec….
Đa dạng kích thước giúp khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
STT | Mô tả | Mã hàng | Dòng (A) |
1 | Biến dòng KDE loại tròn KDE35 | KDE35 50/5-3.0-1.0 | 50/5A |
2 | KDE35 75/5-3.0-1.0 | 75/5A | |
3 | KDE35 100/5-1.0-1.5 | 100/5A | |
4 | KDE35 150/5-1.0-1.5 | 150/5A | |
5 | KDE35 200/5-1.0-2.5 | 200/5A | |
6 | KDE35 250/5-1.0-2.5 | 250/5A | |
7 | KDE35 300/5-1.0-2.5 | 300/5A |
3. Kích thước
4. Tài liệu tham khảo
Tải bảng giá
Tải catalog