Biến tần Fuji là một sản phẩm thuộc thương hiệu nổi tiếng Fuji Electric đến từ Nhật Bản, với bề dày hoạt động nghiên cứu, sản xuất và phân phối thiết bị điện, linh kiện điện tử gần 100 năm. Biến tần Fuji Electric đem lại hiệu suất tiết kiệm điện cao, linh hoạt, đa tính năng và rất bền bỉ. Cùng Điện City tìm hiểu rõ hơn về thiết bị quan trọng này trong bài viết sau!
Fuji Electric là một trong những thương hiệu nghiên cứu, sản xuất và phân phối biến tần đến từ Nhật Bản và nổi tiếng trên toàn thế giới. Fuji Electric cũng là đơn vị tiên phong trong công nghệ sản xuất IGBT tại Nhật và nhiều nước trên thế giới. Có thể thấy, một số thương hiệu biến tần nổi tiếng hiện nay đã từng ứng dụng IGBT do Fuji Electric sản xuất như Mitsubishi, ABB,.... Các sản phẩm biến tần Fuji Electric được nhập khẩu vào Việt Nam từ những năm đầu của thập niên 80 thế kỷ trước và dần khẳng định vị thế cũng như tầm quan trọng trong sản xuất công nghiệp và tự động hóa.
Đồng thời, biến tần Fuji Electric còn được tích hợp nhiều tính năng, có thể đáp ứng tốt mọi yêu cầu khi ứng dụng vào sản xuất công nghiệp.
Bên cạnh đó, biến tần Fuji Electric còn rất thuận tiện trong việc vận hành và bảo trì, tuổi thọ sử dụng rất lâu, giúp giảm và tiết kiệm chi phí vận hành một cách triệt để.
Biến tần Fuji Electric dòng nhỏ gọn Frenic Mini 3P 220V
Vậy, tại Việt Nam hiện nay có những dòng biến tần phổ biến nào? Cùng tìm hiểu trong nội dung tiếp theo nhé!
Fuji Electric đã đặc biệt thiết kế và sản xuất ra các dòng biến tần Fuji Electric với phần đuôi của số hiệu là A (Asia) phù hợp với nhu cầu và tình hình sản xuất của các nước thuộc khu vực Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam. Các dòng biến tần Fuji Electric tại Việt Nam được ưa chuộng và sử dụng phổ biến nhất trong hơn 30 năm qua có thể kể đến như: biến tần Frenic Mini, biến tần Frenic Ace, biến tần Frenic Mega,...
Biến tần Fuji từ lâu đã khẳng định vị trí của mình trong thị trường các thiết bị điện tại Việt Nam và trên toàn thế giới với nhiều sản phẩm chất lượng cao, đem lại hiệu quả kinh tế vượt trội cho khách hàng. Tuy nhiên, cài đặt và sử dụng biến tần Fuji không phải là vấn đề đơn giản, bởi việc này đòi hỏi tính chuyên môn cao và nhiều kinh nghiệm.
Biến tần Fuji Frenic Ace 3P 380V tải nặng (HHD)
Như đã đề cập, việc tự cài đặt biến tần khá phức tạp, kể cả khi khách hàng đã có khá nhiều kiến thức về biến tần. Bởi, chỉ cài đặt sai một thông số nhỏ là đã có thể xuất hiện lỗi hoặc làm hư hỏng, thậm chí gây ra nguy hiểm cho người sử dụng. Vì vậy, để biết được hướng dẫn về cách cài đặt biến tần Fuji chi tiết thì tốt nhất khách hàng nên nhờ các kỹ sư, chuyên gia có trình độ chuyên môn của Điện City hoặc truy cập tại đây để biết thêm chi tiết!
Bảng giá biến tần Fuji Electric được cung cấp bởi nhà phân phối chính hãng, chính vì vậy, khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm về giá cũng như chất lượng. Nếu khách hàng có những thắc mắc về giá hay thông tin sản phẩm biến tần Fuji Electric thì hãy liên hệ ngay cho Điện City hoặc để lại địa chỉ email và câu hỏi tại https://diencity.com/lien-he để được tư vấn chi tiết nhất!
Biến tần |
Mã hàng |
Công suất motor (kW) |
Ðơn giá (VNÐ) |
Tính nǎng riêng |
|||
FRENIC - Ace series |
|||||||
|
Nguồn biến áp cung cấp: 3 Pha 380 - 480V/50Hz Ngõ ra biến áp: 3 Pha 380 - 415V/50Hz |
- Ngõ ra tần số: 0.1 - 120/500Hz. - Dãy công suất: 0.1kW - 630kW. - Mức chịu đựng quá tải: 150% - 1 phút, 200% - 0.5 giây (HHD). - Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa. - Thích hợp cho nhiều ứng dụng (tải nhẹ -> tải nặng), tời nâng... - Chức nǎng điều khiển vị trí, tốc độ. - Chức nǎng điều khiển động cơ đồng bộ (PMSM). - Tích hợp 2 cổng truyền thông RS-485. - Tích hợp sẵn bộ lập trình 200 Step. - Giá thành cạnh tranh. (*) Note: - ND (Normal duty): Tải nhẹ (Bơm, quạt), khả nǎng quá tải 120%/phút, nhiệt độ môi trường tối đa 40oC. - HD (Heavy duty): Tải nặng, khả nǎng quá tải 150%/phút, nhiệt độ môi trường tối đa 40oC. - HND (High carrier frequency normal duty): Tải nhẹ (bơm, quạt), 150%/phút 200%/0.5 giây, nhiệt độ môi trường tối đa 50oC. - HHD (High carrier frequency heavy duty): Tải nặng, 150%/phút - 200%/0.5 giây, nhiệt độ môi trường tối đa 50oC. |
|||||
|
ND |
HD |
HND |
HHD |
|
||
FRN0002E2S-4GB |
0.75 |
0.75 |
0.75 |
0.4 |
8,281,000 |
||
FRN0004E2S-4GB |
1.5 |
1.5 |
1.5 |
0.75 |
8,696,000 |
||
FRN0006E2S-4GB |
2.2 |
2.2 |
2.2 |
1.5 |
9,958,000 |
||
FRN0007E2S-4GB |
3 |
3 |
3 |
2.2 |
11,275,000 |
||
FRN0012E2S-4GB |
5.5 |
5.5 |
5.5 |
3.7 |
12,744,000 |
||
FRN0022E2S-4GB |
11 |
7.5 |
7.5 |
5.5 |
16,215,000 |
||
FRN0029E2S-4GB |
15 |
11 |
11 |
7.5 |
17,368,000 |
||
FRN0037E2S-4GB |
18.5 |
15 |
15 |
11 |
21,241,000 |
||
FRN0044E2S-4GB |
22 |
18.5 |
18.5 |
15 |
27,669,000 |
||
FRN0059E2S-4GB |
30 |
22 |
22 |
18.5 |
38,401,000 |
||
FRN0072E2S-4GB |
37 |
30 |
30 |
22 |
46,703,000 |
||
FRN0085E2S-4GB |
45 |
37 |
37 |
30 |
56,301,000 |
||
FRN0105E2S-4GB |
55 |
45 |
45 |
37 |
68,141,000 |
||
FRN0139E2S-4GB |
75 |
55 |
55 |
45 |
80,266,000 |
||
FRN0168E2S-4GB |
90 |
75 |
75 |
55 |
97,906,000 |
||
FRN0203E2S-4GB |
110 |
90 |
90 |
75 |
133,428,000 |
||
FRN0240E2S-4GB |
132 |
110 |
110 |
90 |
148,685,000 |
||
FRN0290E2S-4GB |
160 |
132 |
132 |
110 |
166,572,000 |
||
FRN0361E2S-4GB |
200 |
160 |
160 |
132 |
222,031,000 |
||
FRN0415E2S-4GB |
220 |
200 |
200 |
160 |
245,726,000 |
||
FRN0520E2S-4GB |
280 |
220 |
220 |
200 |
292,749,000 |
||
FRN0590E2S-4GB |
315 |
250 |
280 |
220 |
366,583,000 |
||
Nguồn biến áp cung cấp: 3 Pha 200 - 240/50Hz Ngõ ra biến áp: 3 Pha 200 - 240V/50Hz |
|||||||
FRN0001E2S-2GB |
|
|
0.2 |
0.1 |
7,384,000 |
||
FRN0002E2S-2GB |
|
|
0.4 |
0.2 |
7,595,000 |
||
FRN0004E2S-2GB |
|
|
0.75 |
0.4 |
8,093,000 |
||
FRN0006E2S-2GB |
|
|
1.1 |
0.75 |
8,731,000 |
||
FRN0010E2S-2GB |
|
|
2.2 |
1.5 |
12,142,000 |
||
FRN0012E2S-2GB |
|
|
3 |
2.2 |
12,567,000 |
||
FRN0020E2S-2GB |
|
|
5.5 |
3.7 |
16,339,000 |
||
FRN0030E2S-2GB |
|
|
7.5 |
5.5 |
(*) |
||
FRN0040E2S-2GB |
|
|
11 |
7.5 |
(*) |
||
FRN0056E2S-2GB |
|
|
15 |
11 |
(*) |
||
FRN0069E2S-2GB |
|
|
18.5 |
15 |
(*) |
||
Nguồn biến áp cung cấp: 1 Pha 200 - 240V/50Hz Ngõ ra biến áp: 3 Pha 200 - 240V/50Hz |
|||||||
FRN0001E2S-7GB |
|
|
0.2 |
0.1 |
7,471,000 |
||
FRN0002E2S-7GB |
|
|
0.4 |
0.2 |
8,677,000 |
||
FRN0003E2S-7GB |
|
|
0.75 |
0.4 |
9,671,000 |
||
FRN0005E2S-7GB |
|
|
1.1 |
0.75 |
9,913,000 |
||
FRN0008E2S-7GB |
|
|
2.2 |
1.5 |
11,886,000 |
||
FRN0011E2S-7GB |
|
|
3 |
2.2 |
13,752,00 |
Biến tần |
Mã hàng |
Công suất motor (kW) |
Ðơn giá (VNÐ) |
Tính nǎng riêng |
|
FRENIC - Mini series |
|||||
|
Nguồn biến áp cung cấp: 1 Pha 200 - 240V/50Hz Ngõ ra biến áp: 3 Pha 200 - 240V/50Hz |
- Ngõ ra tần số: 0.1 - 400Hz. - Dãy công suất: 0.1 - 15kW. - Momen khởi động: 150% hoặc lớn hơn. - Dễ dàng cài đặt tần số bằng biến trở có sẵn trên biến tần. - Mức chịu đựng quá tải: 150% - 1 phút, 200% - 0.5 giây. - Tích hợp sẵn cổng giao tiếp RS-485. - Ðiều khiển đa cấp tốc độ: 8 cấp. - Chức nǎng tiết kiệm nǎng lượng và điều khiển PID. - Vận hành đơn giản, thích hợp cho nhiều thiết bị. - Tính nǎng dễ dàng cho việc bảo trì. - Chức nǎng điều khiển động cơ đồng bộ (PMSM). - Kết nối với màn hình rời thông qua cổng RS-485. |
|||
FRN0001C2S-7A |
0.1 |
0.3 |
5,378,000 |
||
FRN0002C2S-7A |
0.2 |
0.57 |
5,549,000 |
||
FRN0004C2S-7A |
0.4 |
1.3 |
4,980,000 |
||
FRN0006C2S-7A |
0.75 |
2.0 |
5,061,000 |
||
FRN0010C2S-7A |
1.5 |
3.5 |
6,763,000 |
||
FRN0012C2S-7A |
2.2 |
4.5 |
7,166,000 |
||
Nguồn biến áp cung cấp: 3 Pha 380 - 480V/50Hz Ngõ ra biến áp: 3 Pha 380 - 415V/50Hz |
|||||
FRN0002C2S-4A |
0.4 |
1.3 |
6,889,000 |
||
FRN0004C2S-4A |
0.75 |
2.3 |
6,466,000 |
||
FRN0005C2S-4A |
1.5 |
3.2 |
6,914,000 |
||
FRN0007C2S-4A |
2.2 |
4.8 |
8,015,000 |
||
FRN0011C2S-4A |
3.7 |
8.0 |
9,996,000 |
||
FRN0013C2S-4A |
5.5 |
9.9 |
13,555,000 |
||
FRN0018C2S-4A |
7.5 |
13.0 |
14,363,000 |
||
FRN0024C2S-4A |
11 |
18.0 |
18,377,000 |
||
FRN0030C2S-4A |
15 |
22.0 |
22,802,000 |
||
Nguồn biến áp cung cấp: 3 Pha 200 - 240V/50Hz Ngõ ra biến áp: 3 Pha 200 - 240V/50Hz |
|||||
FRN0001C2S-2A |
0.1 |
0.3 |
5,925,000 |
||
FRN0002C2S-2A |
0.2 |
0.57 |
6,057,000 |
||
FRN0004C2S-2A |
0.4 |
1.3 |
6,649,000 |
||
FRN0006C2S-2A |
0.75 |
2.0 |
7,109,000 |
||
FRN0010C2S-2A |
1.5 |
3.5 |
8,886,000 |
||
FRN0012C2S-2A |
2.2 |
4.5 |
10,257,000 |
||
FRN0020C2S-2A |
3.7 |
7.2 |
13,167,000 |
||
FRN0025C2S-2A |
5.5 |
9.5 |
(*) |
||
FRN0033C2S-2A |
7.5 |
12.0 |
(*) |
||
FRN0047C2S-2A |
11 |
17.0 |
(*) |
||
FRN0060C2S-2A |
15 |
22.0 |
(*) |
Biến tần |
Mã hàng |
Công suất motor (kW) |
Ðơn giá (VNÐ) |
Tính nǎng riêng |
|
FRENIC - Mega series |
|||||
Nguồn biến áp cung cấp: 3 Pha 380 - 480V/50Hz Ngõ ra biến áp: 3 Pha 380 - 415V/50Hz |
- Ngõ ra tần số: 0.1 - 500 Hz. - Dãy công suất: 0.2 - 630 kW. - Mức chịu đựng quá tải: 200% - 3 giây, 150% - 1 phút (HD mode), 120% - 1 phút (LD mode). - Tích hợp sẵn RS-485. - Là dòng biến tần cao cấp. - Tích hợp cổng Mini-USB trên Keypad giúp tiết kiệm chi phí cài đặt, bảo trì. - Tích hợp sẵn bộ hãm tốc đến 22kW. - Tích hợp sẵn biến trở hãm đến 7.5kW. - Ðược tích hợp để có thể điều khiển cho nhiều ứng dụng bằng các chọn Mode điều khiển. |
||||
FRN0.4G1S-4A |
0.4 |
1.1 |
14,306,000 |
||
FRN0.75G1S-4A |
0.75 |
1.9 |
13,245,000 |
||
FRN1.5G1S-4A |
1.5 |
2.8 |
12,184,000 |
||
FRN2.2G1S-4A |
2.2 |
4.1 |
13,285,000 |
||
FRN3.7G1S-4A |
3.7 |
6.8 |
15,808,000 |
||
FRN5.5G1S-4A |
5.5 |
10 |
19,936,000 |
||
FRN7.5G1S-4A |
7.5 |
14 |
20,752,000 |
||
FRN11G1S-4A |
11 |
18 |
25,099,000 |
||
FRN15G1S-4A |
15 |
24 |
30,231,000 |
||
FRN18.5G1S-4A |
18.5 |
29 |
37,855,000 |
||
FRN22G1S-4A |
22 |
34 |
43,094,000 |
||
FRN30G1S-4A |
30 |
45 |
54,925,000 |
||
FRN37G1S-4A |
37 |
57 |
68,343,000 |
||
FRN45G1S-4A |
45 |
69 |
82,942,000 |
||
FRN55G1S-4A |
55 |
85 |
98,039,000 |
||
FRN75G1S-4A |
75 |
114 |
113,338,000 |
||
FRN90G1S-4A |
90 |
134 |
143,513,000 |
||
FRN110G1S-4A |
110 |
160 |
194,813,000 |
||
FRN132G1S-4A |
132 |
192 |
295,425,000 |
||
FRN160G1S-4A |
160 |
231 |
341,171,000 |
||
FRN200G1S-4A |
200 |
287 |
449,921,000 |
||
FRN220G1S-4A |
220 |
316 |
533,840,000 |
||
FRN280G1S-4A |
280 |
396 |
768,225,000 |
||
FRN315G1S-4A |
315 |
445 |
963,432,000 |
||
FRN355G1S-4A |
355 |
495 |
1,168,760,000 |
||
FRN400G1S-4A |
400 |
563 |
1,463,026,000 |
||
FRN500G1S-4A |
500 |
731 |
2,060,463,000 |
||
FRN630G1S-4A |
630 |
891 |
2,167,000 |
||
Nguồn biến áp cung cấp: 3 Pha 200 - 240V/50Hz Ngõ ra biến áp: 3 Pha 200 - 240V/50Hz |
|||||
FRN0.4G1S-2A |
0.4 |
1.1 |
12,688,000 |
||
FRN0.75G1S-2A |
0.75 |
1.9 |
14,051,000 |
||
FRN1.5G1S-2A |
1.5 |
3.0 |
16,153,000 |
||
FRN2.2G1S-2A |
2.2 |
4.2 |
15,734,000 |
||
FRN3.7G1S-2A |
3.7 |
6.8 |
19,114,000 |
||
FRN5.5G1S-2A |
5.5 |
10.0 |
28,273,000 |
||
FRN7.5G1S-2A |
7.5 |
14.0 |
35,483,000 |
||
FRN11G1S-2A |
11 |
18.0 |
41,188,000 |
||
FRN15G1S-2A |
15 |
24.0 |
52,532,000 |
||
FRN18.5G1S-2A |
18.5 |
28.0 |
63,225,000 |
||
FRN22G1S-2A |
22 |
34.0 |
95,665,000 |
||
FRN30G1S-2A |
30 |
45.0 |
98,648,000 |
||
FRN37G1S-2A |
37 |
55.0 |
120,016,000 |
||
FRN45G1S-2A |
45 |
68.0 |
137,105,000 |
||
FRN55G1S-2A |
55 |
81.0 |
153,341,000 |
||
FRN75G1S-2A |
75 |
107.0 |
(*) |
||
FRN90G1S-2A |
90 |
131.0 |
(*) |
||
Keypad cho biến tần |
Mã hàng |
Ứng dụng cho biến tần |
Ðơn giá (VNÐ) |
Tính nǎng |
|
TP-E1-U |
Mega |
1,923,000 |
- Sử dụng cho dòng biến tần Mega. - Cổng giao tiếp Mini-USB. |
Như đã đề cập, việc cài đặt và sử dụng biến tần Fuji Electric khá phức tạp và không phải khách hàng nào cũng có thể tự thao tác được. Tuy nhiên, nhu cầu tìm hiểu các tài liệu liên quan đến các sản phẩm biến tần Fuji Electric là rất lớn. Hiểu được điều đó, Điện City đã tổng hợp một số tài liệu về các dòng biến tần Fuji Electric phổ biến nhất hiện nay trên website của nhà sản xuất chính hãng, cùng tìm hiểu nhé!
Trên đây là một số tài liệu về các loại biến tần Fuji phổ biến tại Việt Nam được Điện City tổng hợp trên trang web chính của hãng Fuji Electric. Khách hàng có thể truy cập và tải về hoàn toàn miễn phí để tham khảo các thông số cũng như hướng dẫn sử dụng.
Biến tần nói chung hay biến tần Fuji Electric nói riêng đều là những thiết bị vô cùng quan trọng và không thể thiếu trong các ứng dụng công nghiệp và tự động hóa. Bởi biến tần được thiết kế đa năng, linh hoạt, giúp khách hàng tiết kiệm được rất nhiều chi phí khi vận hành. Vì vậy, đừng ngại ngần đầu tư biến tần cho các hệ thống truyền động của mình. Liên hệ ngay cho Điện City qua hotline: 090 105 9191 để được tư vấn chi tiết nhất!