Tình trạng:
Mới 100%, chính hãng INVT.
Bảo hành:
Thời gian bảo hành 24 tháng.
1 ĐỔI 1 trong vòng 7 ngày nếu có lỗi nhà sản xuất
Giá đã bao gồm VAT 10%
Biến tần GD200A được thiết kế dùng cho cả tải nặng (mô-men không đổi – tải G) và các loại tải biến thiên (bơm quạt – tải P). GD200A có cấu hình mạnh mẽ, bền bỉ, thích hợp làm việc trong điều kiện khí hậu nhiệt đới. Có khả năng sử dụng cả hai nguồn cấp AC và DC.
Điều khiển vector không gian (SVPWM), Sensorless vector (SVC), điều khiển mô-men
Biến đổi nguồn vào 1 pha 220VAC ra 3 pha 380VAC
Điều khiển tốc độ chính xác đến ±0.2%, đáp ứng nhanh <20ms
Keypad có thể lấy rời để giám sát và cài đặt từ xa, sao chép được thông số
Dải điện áp nguồn vào 1 pha, 200V (±15%), phù hợp cho các khu vực nguồn điện hay bị sụt áp, không ổn định
Khả năng quá tải 250% trong thời gian 150s, đặc biệt phù hợp cho ứng dụng máy xay chả, máy nghiền…
30 chức năng bảo vệ động cơ và biến tần.
Kích thước Wall mounting Biến tần GD200A
Kích thước (mm) | W1 | H1 | D1 |
0.75kW~2.2kW |
150.2 |
234 |
155 |
4kW~5.5kW |
170.2 |
292 |
167 |
7.5kW~15kW |
191.2 |
370 |
196.3 |
18.5kW |
250 |
375 |
216 |
22kW~30kW |
275 |
445 |
245 |
37kW~55kW |
270 |
445 |
245 |
75kW~90kW |
325 |
680 |
363 |
STT |
Mô tả |
Mã hàng |
Công suất |
1 |
Biến tần INVT GD200A 3P 380V
|
GD200A-0R7G-4 |
0,75kW |
2 |
GD200A-1R5G-4 |
1,5kW |
|
3 |
GD200A-2R2G-4 |
2,2kW |
|
4 |
GD200A-004G/5R5P-4 |
4kW |
|
5 |
GD200A-5R5G/7R5P-4 |
5,5kW |
|
6 |
GD200A-7R5G/011P-4 |
7,5kW |
|
7 |
GD200A-011G/015P-4 |
11kW |
|
8 |
GD200A-015G/018P-4 |
15kW |
|
9 |
GD200A-018G/022P-4 |
18kW |
|
10 |
GD200A-022G/030P-4 |
22kW |
|
11 |
GD200A-030G/037P-4 |
30kW |
|
12 |
GD200A-037G/045P-4 |
37kW |
|
13 |
GD200A-045G/055P-4 |
45kW |
|
14 |
GD200A-055G/075P-4 |
55kW |
|
15 |
GD200A-075G/090P-4 |
75kW |
|
16 |
GD200A-090G/110P-4 |
90kW |
+ Tải bảng giá
+ Tải Catalog
Tên sản phẩm |
Biến tần INVT GD200 3P 380V |
Thương hiệu |
INVT |
Số pha |
3P |
Điện áp |
380V |
Công suất |
0.75kW đến 90kW |
Trọng lượng
|
0.75kW-2.2kW: 1900g 4kW-5.5kW: 3200g 7.5kW-15kW: 5900g 18.5kW: 7600g 22kW-30kW: 13000g 37kW-55kW: 30000g 75kW-90kW: 47000g |
MUA NHIỀU GIẢM CÀNG NHIỀU! | |||
Cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm và mua sắm tại Điện City. Nhằm mang lại lợi ích cao nhất đến quý khách hàng, Điện City xin gửi thông tin hệ số chiết khấu theo bảng dưới đây nhé! | |||
Brand | Loại sản phẩm | Hệ số chiết khấu | Giá mua tối thiểu (VND) |
Idec, Togi, Taiwan Meter, Kaku | Tất cả sản phẩm theo thương hiệu | Giảm 2% | 500,000 ₫ |
Giảm 4% | 5,000,000 ₫ | ||
LS | Tất cả sản phẩm theo thương hiệu | Giảm 2% | 2,000,000 ₫ |
Giảm 3% | 10,000,000 ₫ | ||
Mitsubishi | MCB, RCBO, MCCB, ELCB, Contactor, Role nhiệt | Giảm 2% | 2,000,000 ₫ |
Giảm 3% | 10,000,000 ₫ | ||
Fuji Electric | Thiết bị đóng ngắt | Giảm 2% | 2,000,000 ₫ |
Giảm 3% | 10,000,000 ₫ | ||
Biến tần | Giảm 3% | 10,000,000 ₫ | |
Inovance | Biến tần | Giảm 3% | 10,000,000 ₫ |
Hệ số chiết khấu sẽ tự động áp dụng khi quý khách hàng tiến hành thanh toán | |||