Tình trạng:
Mới 100%, chính hãng INVT.
Bảo hành:
Thời gian bảo hành 24 tháng.
1 ĐỔI 1 trong vòng 7 ngày nếu có lỗi nhà sản xuất
Giá đã bao gồm VAT 10%
Biến tần GD200A được thiết kế dùng cho cả tải nặng (mô-men không đổi – tải G) và các loại tải biến thiên (bơm quạt – tải P). GD200A có cấu hình mạnh mẽ, bền bỉ, thích hợp làm việc trong điều kiện khí hậu nhiệt đới. Có khả năng sử dụng cả hai nguồn cấp AC và DC.
Điều khiển Vector không gian (SVPWM), Sensorless vector (SVC), điều khiển torque (lực căng).
Torque khởi động ở 0.5 Hz: 150%.
Điều khiển tốc độ chính xác đến ±0.2%, đáp ứng nhanh <20 ms.
Truyền thông: Modbus, RS485.
Keypad có thể lấy rời để giám sát và cài đặt từ xa, sao chép được thông số. Có thể tháo rời với công suất từ 25HP trở lên, khoảng cách tối đa 150m.
Chức năng ứng dụng: PLC giản đơn, các cấp tốc độ đặt trước, điều khiển PID, điều khiển ổn định áp suất trạm 3 bơm, hãm DC, hãm Magnetic Fluxing…
Bộ lọc C3 theo tiêu chuẩn IEC 61800-3.
30 chức năng bảo vệ động cơ và biến tần.
Khả năng quá tải: 60s với 150% dòng định mức, 10s với 180% dòng định mức, 1s với 200% dòng định mức.
Kích thước Wall Mounting Biến tần GD200A từ 0.75kW-55kW
Kích thước (mm) | W1 | H1 | D1 |
7.5kW | 320 | 170 | 216 |
11kW-15kW | 407 | 255 | 245 |
18kW-30kW | 555 | 270 | 325 |
37kW-55kW | 680 | 325 | 365 |
STT | Mô tả | Mã hàng | Công suất |
1 | Biến tần INVT GD200A 3P 220V | GD200A-7R5G-2 | 7,5kW |
2 | GD200A-011G-2 | 11kW | |
3 | GD200A-015G-2 | 15kW | |
4 | GD200A-018G-2 | 18kW | |
5 | GD200A-022G-2 | 22kW | |
6 | GD200A-030G-2 | 30kW | |
7 | GD200A-037G-2 | 37kW | |
8 | GD200A-045G-2 | 45kW | |
9 | GD200A-055G-2 | 55kW |
+ Tải Catalog
Tên sản phẩm | Biến tần INVT GD200 3P 220V |
Thương hiệu | INVT |
Số pha | 3P |
Điện áp | 220V |
Công suất | 7.5kW đến 55kW |
Trọng lượng | 7.5kW: 5900g 11kW-15kW: 13000g 18.5kW-30kW: 30000g 37kW-55kW: 47000g |
MUA NHIỀU GIẢM CÀNG NHIỀU! | |||
Cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm và mua sắm tại Điện City. Nhằm mang lại lợi ích cao nhất đến quý khách hàng, Điện City xin gửi thông tin hệ số chiết khấu theo bảng dưới đây nhé! | |||
Brand | Loại sản phẩm | Hệ số chiết khấu | Giá mua tối thiểu (VND) |
Idec, Togi, Taiwan Meter, Kaku | Tất cả sản phẩm theo thương hiệu | Giảm 2% | 500,000 ₫ |
Giảm 4% | 5,000,000 ₫ | ||
LS | Tất cả sản phẩm theo thương hiệu | Giảm 2% | 2,000,000 ₫ |
Giảm 3% | 10,000,000 ₫ | ||
Mitsubishi | MCB, RCBO, MCCB, ELCB, Contactor, Role nhiệt | Giảm 2% | 2,000,000 ₫ |
Giảm 3% | 10,000,000 ₫ | ||
Fuji Electric | Thiết bị đóng ngắt | Giảm 2% | 2,000,000 ₫ |
Giảm 3% | 10,000,000 ₫ | ||
Biến tần | Giảm 3% | 10,000,000 ₫ | |
Inovance | Biến tần | Giảm 3% | 10,000,000 ₫ |
Hệ số chiết khấu sẽ tự động áp dụng khi quý khách hàng tiến hành thanh toán | |||